KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  20  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cây chuối ở Việt Nam/ Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - H.: Nông nghiệp, 2016. - 178tr.: bảng, hình vẽ, biểu đồ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM27039, M157149, M157150, PM042435, VV014789, VV80005
  • 2 Cây đu đủ và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lữ . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 52tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009014, VN.018659
  • 3 Cây hồng xiêm kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 2008. - 67tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8990, LCV8991, LCV8992, LCV8993, PM.026285, VN.026892
  • 4 Cây sầu riêng ở Việt Nam/ Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 124tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM2066
  • 5 Cây táo và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Phạm Văn Côn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 52tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009007, VN.018675
  • 6 Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M87520
  • 7 Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - Tái bản lần thứ tư có bổ sung. - H. : Nông Nghiệp, 1995. - 116tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.011841
  • 8 Di truyền học cây trồng/ Người dịch: Vũ Tuyên Hoàng, Trần Thế Tục . - H.: Giáo dục nhân dân, 1963. - 297tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.000054
  • 9 Hỏi đáp về nhãn vải / Trần Thế Tục . - Tái bản lần 2 có bổ sung sửa chữa. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 160tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009009, VN.013832
  • 10 Hỏi, đáp về nhãn, vải / Trần Thế tục . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 143tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009008, VN.010209, VN.010210
  • 11 Kỹ thuật cải tạo vườn tạp / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 2008. - 282tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV5440, LCV5441, LCV5442, LCV5443, LCV5918, LCV5919, LCV5920, PM.025726, VN.026478
  • 12 Kỹ thuật trồng dứa / Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải . - In lần 2 có bổ sung sửa chữa. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 159tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009015, VN.017393
  • 13 Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin / Trần Thế Tục,Nguyễn Ngọc Kính . - H. : Nông nghiệp, 2002. - 87tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008994, VN.020826
  • 14 Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin/ Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính . - Tái bản. - H.: Nông nghiệp, 2005. - 147tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM2224
  • 15 Kỹ thuật trồng và chăm sóc na - thanh long / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 2008. - 60tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026003, VN.026675
  • 16 Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 1998. - 123tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: M87770, PM.009000, VN.015100
  • 17 Nhân giống cây ăn quả (Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi)/ Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - In lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 1993. - 92tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M87617, VV48574, VV48575
  • 18 Nhân giống cây ăn quả : Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 80tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008995, VN.009028, VN.009029
  • 19 Sổ tay người làm vườn / Trần Thế Tục . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 223 tr.: bảng; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV56895, VV56896
  • 20 Sổ tay người trồng vườn / Trần Thế Tục . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp, 1992. - 182tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008996, TC.000361, VN.008014, VN.008840, VN.008841