1 | | Cây chuối ở Việt Nam/ Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - H.: Nông nghiệp, 2016. - 178tr.: bảng, hình vẽ, biểu đồ; 21cm Thông tin xếp giá: DM27039, M157149, M157150, PM042435, VV014789, VV80005 |
2 | | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lữ . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 52tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009014, VN.018659 |
3 | | Cây hồng xiêm kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 2008. - 67tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV8990, LCV8991, LCV8992, LCV8993, PM.026285, VN.026892 |
4 | | Cây sầu riêng ở Việt Nam/ Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 124tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2066 |
5 | | Cây táo và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Phạm Văn Côn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 52tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009007, VN.018675 |
6 | | Cây xoài và những điều cần biết/ Phạm Thị Hương, Trần Thế Tục, Nguyễn Quang Thạch . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87520 |
7 | | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - Tái bản lần thứ tư có bổ sung. - H. : Nông Nghiệp, 1995. - 116tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.011841 |
8 | | Di truyền học cây trồng/ Người dịch: Vũ Tuyên Hoàng, Trần Thế Tục . - H.: Giáo dục nhân dân, 1963. - 297tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000054 |
9 | | Hỏi đáp về nhãn vải / Trần Thế Tục . - Tái bản lần 2 có bổ sung sửa chữa. - H. : Nông nghiệp, 1997. - 160tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009009, VN.013832 |
10 | | Hỏi, đáp về nhãn, vải / Trần Thế tục . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 143tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009008, VN.010209, VN.010210 |
11 | | Kỹ thuật cải tạo vườn tạp / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 2008. - 282tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5440, LCV5441, LCV5442, LCV5443, LCV5918, LCV5919, LCV5920, PM.025726, VN.026478 |
12 | | Kỹ thuật trồng dứa / Trần Thế Tục, Vũ Mạnh Hải . - In lần 2 có bổ sung sửa chữa. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 159tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009015, VN.017393 |
13 | | Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin / Trần Thế Tục,Nguyễn Ngọc Kính . - H. : Nông nghiệp, 2002. - 87tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.008994, VN.020826 |
14 | | Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin/ Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính . - Tái bản. - H.: Nông nghiệp, 2005. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2224 |
15 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc na - thanh long / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 2008. - 60tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026003, VN.026675 |
16 | | Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 1998. - 123tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M87770, PM.009000, VN.015100 |
17 | | Nhân giống cây ăn quả (Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi)/ Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - In lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 1993. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87617, VV48574, VV48575 |
18 | | Nhân giống cây ăn quả : Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.008995, VN.009028, VN.009029 |
19 | | Sổ tay người làm vườn / Trần Thế Tục . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 223 tr.: bảng; 19cm Thông tin xếp giá: VV56895, VV56896 |
20 | | Sổ tay người trồng vườn / Trần Thế Tục . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp, 1992. - 182tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.008996, TC.000361, VN.008014, VN.008840, VN.008841 |
|